DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
помятый adj.stresses
gen. nhàu; nhàu nát; nhàu nhàu
fig. bơ phờ; phờ phạc; ủ rũ; rũ rượi
помяться v
gen. bị nhàu (измяться); nhàu nát (измяться); nhàu nhàu (измяться)
fig. trờ nên bơ phờ; phờ phạc; ù rũ; rũ rượi
fig., inf. ngập ngừng (поколебаться); do dự (поколебаться); lúng túng (поколебаться)
помять v
gen. làm nhàu (измять); làm nhàu nát (измять); vò nhàu (измять); giẫm nát (траву); giẫm nhàu (траву); làm méo móp (металлическую посуду); làm hòng (повредить); làm hư hòng (повредить); làm hại (повредить)
помятый: 2 phrases in 1 subject
General2