название | |
gen. | tên; tên gọi; tên sách; nhan đề |
далеко | |
gen. | xa; xa; xa; lâu |
вдаваться | |
gen. | ăn sâu vào |
в | |
gen. | vào lúc |
сушить | |
gen. | hong |
морской | |
gen. | biển |
залив | |
gen. | vịnh |
и | |
gen. | và |
бухта | |
gen. | vũng |
на Севере | |
gen. | ở phương Bắc |
Российская Федерация | |
gen. | Liên Bang Nga |
в | |
gen. | vào lúc |
который | |
gen. | cái nào |
обычно | |
gen. | thường |
впадать | |
gen. | chày vào |
крупный | |
gen. | to |
река | |
gen. | sông |
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от помор; прил. от поморье |