DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
помимо prep.stresses
gen. ngoài ra (кроме); trừ ra (кроме); thêm vào (кроме); không kề (кроме); ngoài (кроме); trừ (кроме); không kể đến (без ведома); bất kề (без ведома); bất chấp (без ведома); không có sự tham dự (без ведома)
помимо: 3 phrases in 1 subject
General3