DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adjective | to phrases
польстить vstresses
gen. nịnh; xu nịnh; nịnh hót; nịnh nọt; phỉnh nịnh; bợ đỡ; làm thích thú (быть приятным, hài lòng, khoái chí, êm tai, đẹp mắt)
польщённый adj.
gen. vừa lòng; hài lòng; hả hê; nở ruột nở gan; mát lòng mát dạ
польститься v
gen. xiêu lòng; bị cám dỗ; bị quyến rũ
польщённый: 2 phrases in 1 subject
General2