| |||
nịnh; xu nịnh; nịnh hót; nịnh nọt; phỉnh nịnh; bợ đỡ; làm thích thú (быть приятным, hài lòng, khoái chí, êm tai, đẹp mắt) | |||
| |||
vừa lòng; hài lòng; hả hê; nở ruột nở gan; mát lòng mát dạ | |||
| |||
xiêu lòng; bị cám dỗ; bị quyến rũ |
польщённый: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |