получать | |
gen. | nhận; lĩnh; tiếp nhận; được; được tặng; được thưởng |
из | |
gen. | từ |
листья | |
gen. | lá |
стебель | |
gen. | cọng |
растение | |
gen. | thực vật |
чаять | |
obs. | mong đợi |
содержать | |
gen. | nuôi dưỡng |
кофеин | |
pharm. | caphêin |
эфирное масло | |
gen. | tinh dầu |
дубильное вещество | |
gen. | chất thuộc da |
витамин | |
gen. | vitamin |
с | |
gen. | với |
выпускать | |
gen. | cho... đi |
чаять | |
obs. | mong đợi |
и | |
gen. | và |
прессованный | |
gen. | ép |
в | |
gen. | vào lúc |
от | |
gen. | từ |
способ | |
gen. | cách |
обработка | |
gen. | chế tạo |
лист | |
comp., MS | bảng tính |
различать | |
gen. | nhận ra |
чёрный чай | |
gen. | hồng trà |
зелёный чай | |
gen. | chè xanh |
| |||
nhận (принимать для исполнения); lĩnh; tiếp nhận (принимать для исполнения); được (испытывать что-л.); được tặng (быть награждённым чем-л.); được thưởng (быть награждённым чем-л.); được tặng thường (быть награждённым чем-л.); nhận được (принимать для исполнения); thu được (добывать); lấy được (добывать); khai thác được (добывать); hường (испытывать что-л.); bị (испытывать что-л.) | |||
| |||
thu được; nhận được; có được; lấy được; có kết quà; trở thành (становиться); xảy ra (случаться, происходить); gặp phải (случаться, происходить) |
получают: 13 phrases in 1 subject |
General | 13 |