полицейский | |
gen. | cảnh sát; cảnh binh; cảnh sát viên; lính cảnh sát; cành binh |
участок | |
gen. | lô đất; khu đất; mảnh đất; khoảnh đất; khu vực; khu |
| |||
thuộc về cảnh sát; cảnh binh; cảnh sát viên; lính cảnh sát; cành binh |
полицейский: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |