DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
поколебаться vstresses
fig. bị lung lay; lay chuyển; do dự; dao động; ngập ngừng; ngần ngừ; ngằn ngại; lưỡng lự; phân vân
поколебать v
gen. rung; lay; lắc; lung lay; lay chuyển
fig. lung lạc; làm lung lay; gây hoài nghi; làm... dao động
поколебаться: 1 phrase in 1 subject
General1