| |||
có lẽ; có thề; có thề là như vậy; cũng được thôi | |||
| |||
phàn nàn; than phiền; kêu ca; kêu; than thở (сетовать); than vãn (сетовать); phàn nàn về (на кого-л., на что-л., ai); về việc gi (на кого-л., на что-л.); thưa kiện (подавать жалобу); khiếu nại (подавать жалобу); khiếu tố (подавать жалобу); đệ đưa đơn kiện (подавать жалобу) | |||
mách (ябедничать) | |||
| |||
ban thường; ban cấp; phong tặng; ban; phong; thường | |||
| |||
chắc là |
пожалуй: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |