DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | particle | to phrases
пожалуй vstresses
gen. có lẽ; có thề; có thề là như vậy; cũng được thôi
пожаловаться v
gen. phàn nàn; than phiền; kêu ca; kêu; than thở (сетовать); than vãn (сетовать); phàn nàn về (на кого-л., на что-л., ai); về việc gi (на кого-л., на что-л.); thưa kiện (подавать жалобу); khiếu nại (подавать жалобу); khiếu tố (подавать жалобу); đệ đưa đơn kiện (подавать жалобу)
inf. mách (ябедничать)
пожаловать v
obs. ban thường; ban cấp; phong tặng; ban; phong; thường
пожалуй part.
gen. chắc là
пожалуй: 6 phrases in 1 subject
General6