DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пожалеть vstresses
gen. thương; thương hại; tiếc (сожалеть); hối tiếc (сожалеть); luyến tiếc (сожалеть); ân hận (сожалеть); lấy làm tiếc (сожалеть); lấy làm ân hận (сожалеть); giữ (беречь); giữ gìn (беречь); tiết kiệm (беречь)
 Russian thesaurus
пожалеть abbr.
abbr. см. пощадить (4uzhoj)
пожалеть: 1 phrase in 1 subject
General1