| |||
thương; thương hại; tiếc (сожалеть); hối tiếc (сожалеть); luyến tiếc (сожалеть); ân hận (сожалеть); lấy làm tiếc (сожалеть); lấy làm ân hận (сожалеть); giữ (беречь); giữ gìn (беречь); tiết kiệm (беречь) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
см. пощадить (4uzhoj) |
пожалеть: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |