Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Czech
English
German
Hungarian
Italian
Latvian
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
подучивать
v
stresses
gen.
xúi giục
(подговаривать)
;
xúi bẩy
(подговаривать)
;
xui
(подговаривать)
;
xúi
(подговаривать)
inf.
dạy qua
;
dạy đôi chút
;
bảo ban
;
học được
(заучивать)
;
nắm vững hơn
(заучивать)
;
hiểu tốt hơn
(заучивать)
подучиваться
v
inf.
học thêm đôi chút
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips