DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
подставить vstresses
gen. đề... dưới; đặt.... dưới; kê... dưới; đầy... đến gần (придвигать); chuyền... tới gần (придвигать); đưa... lại gằn (придвигать); để... gần (приставлять); đặt... gần (приставлять); kề (приставлять); ghé (приставлять); đưa (щёку и т.п.); giơ (щёку и т.п.); đưa... ra (щёку и т.п.); giơ... ra (щёку и т.п.); đề hở (открывать); đề trống (открывать); thay thế (заменять чем-л.); thế (заменять чем-л.)
подставить: 5 phrases in 1 subject
General5