DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
подправлять vstresses
gen. sửa qua; chữa qua; tu sửa; tu bổ; điều chỉnh; tu chính; tu chỉnh; sửa (một ít); sửa lại (приводить в порядок); chữa lại (приводить в порядок); kéo lại (приводить в порядок); vuốt lại (приводить в порядок, cho ngay ngắn)
inf. hòi phục sức khỏe một phần nào (восстанавливать здоровье); chữa được một phần (подлечивать)