DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
подорваться vstresses
gen. bị phá nồ; bị làm nổ; bị phá hoại; bị phá
fig. bị làm hại; bị tổn hại
подорвать v
gen. phá nồ; làm nồ; phá hoại; phá; bắn min (горную породу); nồ mìn (горную породу)
fig. làm hại; làm tốn hại; làm mất
подорваться: 4 phrases in 1 subject
General4