Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Dutch
English
Finnish
German
Hungarian
Italian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Turkish
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
поднимать шумиху
stresses
gen.
làm rùm beng về việc
(вокруг чего-л., gì)
;
làm ầm ĩ nhân chuyện
(вокруг чего-л., gì)
;
gây dư luận sôi nổi chung quanh việc
(вокруг чего-л., gì)
;
khua chuông gióng trống về việc
(вокруг чего-л., gì)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips