| |||
cho... chạy; cho... hoạt động; nối mạch; mắc... vào; cắm... vào | |||
kết nối; đính kèm | |||
| |||
được cho chạy; được nối mạch; được mắc vào; được cắm vào | |||
tham dự (становиться участником чего-л.); tham gia (становиться участником чего-л.); có chân (становиться участником чего-л.) |
подключить: 3 phrases in 2 subjects |
General | 2 |
Microsoft | 1 |