DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
подключить vstresses
gen. cho... chạy; cho... hoạt động; nối mạch; mắc... vào; cắm... vào
comp., MS kết nối; đính kèm
подключиться v
gen. được cho chạy; được nối mạch; được mắc vào; được cắm vào
inf. tham dự (становиться участником чего-л.); tham gia (становиться участником чего-л.); có chân (становиться участником чего-л.)
подключить: 3 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft1