DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
подкидывать vstresses
gen. tung... lên; ném... lên; quăng... lên; vứt... lên; quẳng... lên; dồi... lên; ném thêm; tung thêm; vứt thêm; bò thêm; thêm; lén bồ; lén vứt; ; vứt