DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
подготавливать vstresses
gen. chuẩn bị; sửa soạn; trù bị; đào tạo (обучать); huấn luyện (обучать)
подготавливаться v
gen. tự chuẩn bị; sửa soạn; trù bị
подготавливать: 6 phrases in 1 subject
General6