DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
подвига́ть vstresses
gen. đẩy... (перемещать, lại); dịch... (перемещать, lại); xích... (перемещать, lại); chuyển... (перемещать, lại); thúc đầy; đầy mạnh; xúc tiến
подвигаться v
gen. được đẩy lại (перемещаться); dịch lại (перемещаться); xích lại (перемещаться); nhích lại (перемещаться); chuyền lại (перемещаться)
fig. nhích lên chút ít; tiến lên một tí; tiến bộ một chút
подвига́ть: 2 phrases in 1 subject
General2