DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
погасить vstresses
gen. tắt; làm tắt; dập; dập tắt; thanh toán (долги); trang trài (долги); trà xong (долги); trà hết (долги); đóng dấu (марки, vào tem)
погасить: 11 phrases in 1 subject
General11