DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
повышение nstresses
gen. sự nâng cao; làm cao lên; tăng lên; tăng cường; đề cao; tăng; cải tiến; cải thiện; bồ túc; thăng chức; thăng cấp; thăng bậc; thăng ngạch; thăng trật; đề bạt
повышение: 22 phrases in 1 subject
General22