| |||
treo lơ lửng (свисать); rù xuống (свисать); buông xuống (свисать); treo lòng thòng (свисать); bám lấy; níu lấy; bấu víu; lửng lơ (казаться неподвижным); chơi vơi (казаться неподвижным); níu; vịn; tòn ten (свешиваться); rủ xuống (обвисать); thõng xuống (обвисать); trễ xuống (обвисать); lơ lửng (казаться неподвижным) |
повиснуть: 8 phrases in 2 subjects |
Figurative | 3 |
General | 5 |