DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
повертеться vstresses
gen. quay (покружиться в танце); xoay; quay xoay mấy vòng
inf. quay qua quay lại (из стороны в сторону); láng cháng (пробыть где-л.)
повертеть v
gen. quay; xoay; vặn
inf. lật đi lật lại; mân mê
повертеться: 3 phrases in 1 subject
General3