DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adjective
побудить vstresses
gen. khêu gợi; xúi giục; xui giục; thúc giục; khiến cho
побудить adj.
gen. kích thích; thúc đầy; thôi thúc; xui khiến; khích động; xui; xúi
 Russian thesaurus
побудит. abbr.
abbr. побудительная (частица)