DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
побрызгаться vstresses
gen. rảy cho mình; phun nước cho mình; rảy cho nhau (друг с другом); phun nước cho nhau (друг с другом)
побрызгать v
gen. rầy một ít; phun nước một ít; rày qua; phun nước qua