DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
по-прежнемуstresses
gen. vẫn như trước; vẫn như cũ; như mọi khi (как всегда); như thường lệ (как всегда); vẫn (Una_sun)
по-прежнему: 2 phrases in 1 subject
General2