DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
по совестиstresses
gen. nói thật (говоря); nói thật lòng (говоря); nói thật tình (говоря)
по чистой совести
gen. một cách đúng đắn; công bằng; chí lý chí tình
 Russian thesaurus
по совести
gen. for reasons of conscience (Andrey Truhachev)