DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
плёнка nstresses
comp., MS thư viện ảnh, cuộn phim
плёнка n
gen. màng; màng mòng; váng (тонкий слой); lớp mỏng (тонкий слой); băng từ (магнитная); dây ghi âm (магнитная); băng ghi âm (магнитная)
photo., cinema phim; phim ảnh
 Russian thesaurus
плёнка n
gen. кино ***
abbr. ПВХ
плёнка: 9 phrases in 2 subjects
General8
Microsoft1