DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
плотный adj.stresses
gen. dày (о ткани Una_sun); nén chặt; lèn chặt; chặt; dày đặc (густой, малопроницаемый); đông đặc (густой, малопроницаемый); đặc quánh (густой, малопроницаемый); đặc kịt (густой, малопроницаемый); đặc (густой, малопроницаемый); dày (о ткани); sít (о ткани); bền (крепкий, прочный); chắc (крепкий, прочный); bền chắc (крепкий, прочный); chắc nịch (упитанный); chắc chắn (упитанный); vạm vỡ (упитанный)
inf. chắc bụng (сытный); chắc dạ (сытный); thịnh soạn (сытный); dồi dào (сытный)
плотно adv.
gen. một cách chặt; khít; sít; kín; sát
плотно: 12 phrases in 3 subjects
General8
Informal3
Military1