DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
плитка nstresses
gen. tấm gạch lát (облицовочная); gạch bẹt (облицовочная); lát (облицовочная); tấm (шоколада и т.п.); cái bếp lò; hỏa lò; bếp
comp., MS ô xếp
inf. cái bếp điện (электрическая)
 Russian thesaurus
плитка n
dimin. плита
плитка: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1