DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
плавучий adj.stresses
gen. nổi; nồi trên mặt nước; trôi (передвигающийся по воде); lưu động di động trên mặt nước (передвигающийся по воде)
плавучий: 13 phrases in 1 subject
General13