DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
питаться vstresses
gen. ăn (есть); ăn uống (есть); dinh dưỡng (есть); sử dụng (получать что-л. необходимое); tiêu thụ (получать что-л. необходимое); được cung cấp (получать что-л. необходимое)
fig. được nuôi dưỡng; được bồi dưỡng
питать v
gen. cho... ăn; nuôi dưỡng; nuôi; cung cấp (снабжать); tiếp tế (снабжать)
fig. bồi dưỡng; cảm thấy (испытывать); nuôi (испытывать); ôm (испытывать); ôm ấp (испытывать); ấp ủ (испытывать)
питаться: 38 phrases in 3 subjects
General35
Humorous / Jocular2
Informal1