| |||
cái thòng lọng; vòng dây; tròng; mũi (в вязании, đan); mối (в вязании, đan); đường vòng (круговое движение); vòng (круговое движение); uốn khúc (круговое движение); cua (круговое движение); cái khuyết (для пуговицы); lỗ khuy (для пуговицы); cái bản lề (дверей, окон) | |||
kiểu bay vòng gấp ngoặt |
петля: 25 phrases in 2 subjects |
Aviation | 2 |
General | 23 |