DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
петля nstresses
gen. cái thòng lọng; vòng dây; tròng; mũi (в вязании, đan); mối (в вязании, đan); đường vòng (круговое движение); vòng (круговое движение); uốn khúc (круговое движение); cua (круговое движение); cái khuyết (для пуговицы); lỗ khuy (для пуговицы); cái bản lề (дверей, окон)
avia. kiểu bay vòng gấp ngoặt
петля: 25 phrases in 2 subjects
Aviation2
General23