DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
песцовый adj.stresses
gen. thuộc về cáo Bắc-cực; cáo cực; chồn bạc; bằng bộ lông cáo Bắc-cực (из меха песца)
 Russian thesaurus
песцовый adj.
gen. прил. от песец