| |||
châu ngọc (образец чего-л.); mẫu mực (образец чего-л.) | |||
điều châu ngọc | |||
ngọc trai; hạt trai; hạt châu (капли слез); châu ngọc; châu lệ (капли слез); châu lụy (капли слез); châu (капли слез) | |||
| |||
giọt châu (капли дождя, росы); giọt (капли дождя, росы); hạt (капли дождя, росы) |