DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
перестроиться vstresses
gen. thay đồi đội hình (изменять строй); chuyển đội hình (изменять строй); chỉnh đốn lại (изменять строй); chấn chỉnh lại (изменять порядок работы); thay đổi lại (изменять взгляды)
перестроить v
gen. xây dựng lại (здание и т.п.); kiến thiết lại (здание и т.п.); xây lại (здание и т.п.); sắp đặt lại (переделывать); thay đồi lại (переделывать); tồ chức chỉnh đốn, chấn chỉnh, cải tồ lại (реорганизовывать); thay đồi đội hình (менять строй чего-л.); chuyển đội hình (менять строй чего-л.); chỉnh đốn lại (менять строй чего-л.); điều hưởng lại (рояль, приёмник)
перестроиться: 8 phrases in 1 subject
General8