DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
переставить vstresses
gen. đặt lại; kê lại; đề lại; đặt kê, đề... sang chỗ khác; chuyền chỗ; đồi chỗ; xếp đặt lại (расположить иначе); sắp xếp lại (расположить иначе); bố trí lại (расположить иначе); hoán vị (расположить иначе)
переставить: 8 phrases in 1 subject
General8