DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
перерезать vstresses
gen. cắt đôi (надвое); chặt đôi (надвое); cứa đôi (надвое); cắt đứt (надвое); cắt (надвое); cắt ngang (пересекать); chạy ngang (пересекать); vạch ngang (пересекать); chặn (преграждать); ngăn (преграждать)
inf. làm thịt giết, thịt, cắt tiết, chọc tiết, mồ nhiều (убить многих)
перерезаться v
gen. đứt đôi; bị cắt đứt; đứt
 Russian thesaurus
перерезать v
obs. перерезать
перерезаться v
obs. перерезать
перерезать: 3 phrases in 1 subject
General3