DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
перерасход nstresses
gen. sự bội chi (действие); chi phí quá mức (действие); tiêu hao quá mức (действие); chi dùng quá mức (действие); khoản bội chi (сумма)
перерасход: 1 phrase in 1 subject
General1