DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
перепугать vstresses
gen. làm... hốt hoảng (hoảng sợ, kinh sợ, kinh hoảng, kinh hoàng, khiếp sợ)
перепугаться v
gen. hốt hoảng; hoảng sợ; kinh sợ; kinh hoảng; kinh hoàng; khiếp sợ