DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
переплетение nstresses
gen. sự đan (действие); bện (действие); tết (действие); kết (действие); đan nhau (действие); bện nhau (действие); tết nhau (действие); kết nhau (действие); tấm đan (то, что сплетено); tấm bện (то, что сплетено)
textile cách, kiều chéo sợi; đan (sợi canh và sợi dọc)
переплетение: 3 phrases in 1 subject
General3