| |||
trao đổi thư từ; giao dịch thư tín; liên lạc bằng thư từ | |||
| |||
chép lại (списывать); sao lại (списывать); viết lại (списывать); sao lục (списывать); đánh máy (на пишущей машинке); lập danh sách (составлять список); lập bảng kê (имущество) |
переписываться: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |