DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
переливать vstresses
gen. rót... sang; đồ... sang; trút... qua; chuyên... qua; truyền; rót... quá nhiều (сверх меры); đo... quá nhiều (сверх меры); đúc lại (статую и т.п.); lấp lánh; óng ánh; óng a óng ánh; lóng lánh; láy lại; ngân rung; ngân vang; ngân; rung; láy
переливаться v
gen. tràn (через край, ra); trào (через край, ra); giào (через край, ra); lấp lánh (о красках); óng ánh (о красках); óng a óng ánh (о красках); lóng lánh (о красках); láy lại (о звуках); ngân rung (о звуках); ngân vang (о звуках); ngân (о звуках); rung (о звуках); láy (о звуках)
переливать: 6 phrases in 1 subject
General6