DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
перекрашиваться vstresses
gen. có màu khác; thay màu
fig. được tô son điểm phấn; đội lốt khác
перекрашивать v
gen. sơn lại (заново, иначе); quét sơn lại (заново, иначе); nhuộm lại (ткань); sơn tất cả (всё, многое); sơn nhiều (всё, многое); quét sơn tất cả (всё, многое); quét sơn nhiều (всё, многое); nhuộm tất cả (ткани); nhuộm nhiều (ткани)