| |||
bị lệch (о предметах); xiên (о предметах); vênh (о предметах); bị méo (о лице и т.п.); méo xệch (о лице и т.п.) | |||
| |||
làm lệch; làm xiên; làm vênh; làm méo (искажать); làm méo xệch (искажать); làm biến dạng (искажать) |
перекоситься: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |