DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
переключить vstresses
gen. đổi hướng; đồi chiều; đối; chuyển hướng (на иные формы работы); chuyển (на иные формы работы)
el. chuyển mạch; chỉnh lưu
fig. chuyến; đổi
переключиться v
gen. được chuyển hướng; chuyển sang
comp., MS hoán đổi
fig. được chuyền; hướng; đổi
Переключить v
comp., MS Truyền; hoán đổi
переключить: 8 phrases in 2 subjects
General7
Microsoft1