DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
переключать vstresses
gen. đổi hướng; đồi chiều; đối; chuyển hướng (на иные формы работы); chuyển (на иные формы работы)
el. chuyển mạch; chỉnh lưu
fig. chuyến; đổi
переключаться v
gen. được chuyển hướng; chuyển sang
fig. được chuyền; hướng; đổi
переключать: 5 phrases in 1 subject
General5