Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
переключать
v
stresses
gen.
đổi hướng
;
đồi chiều
;
đối
;
chuyển hướng
(на иные формы работы)
;
chuyển
(на иные формы работы)
el.
chuyển mạch
;
chỉnh lưu
fig.
chuyến
;
đổi
переключаться
v
gen.
được
chuyển hướng
;
chuyển sang
fig.
được
chuyền
;
hướng
;
đổi
переключать:
5 phrases
in 1 subject
General
5
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips