Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Danish
English
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
переигрывать
v
stresses
gen.
chơi lại
(играть повторно)
;
đánh lại
(играть повторно)
;
đóng không tự nhiên
(об актёре и т.п.)
;
sắm vai quá cường điệu
(об актёре и т.п.)
inf.
làm khác
(сделать по-другому)
sport., inf.
chơi trội hơn
(сыграть лучше)
;
chơi hơn
(сыграть лучше)
;
đánh hơn
(сыграть лучше)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips