DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
передняя nstresses
gen. cái phòng ngoài; hành lang nhò; phòng áo ngoài
передний adj.
gen. ở phía trước; đằng trước; trước; tiền
передняя: 18 phrases in 3 subjects
General12
Microsoft3
Military3