DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
передвигаться vstresses
gen. di động; chuyền động; chuyển đi; dời đi; di chuyến; xê dịch; vận động; đi lại; đi
передвигать v
gen. chuyển... đi; dời... đi; điều động; di chuyển; đồi chỗ; chuyền chỗ; đầy... đi; chuyển; điều
inf. kéo dài thêm (на другое время); hoãn lại (на другое время); lùi lại (на другое время); đầy lùi (на другое время)
передвигаться: 8 phrases in 1 subject
General8