| |||
di động; chuyền động; chuyển đi; dời đi; di chuyến; xê dịch; vận động; đi lại; đi | |||
| |||
chuyển... đi; dời... đi; điều động; di chuyển; đồi chỗ; chuyền chỗ; đầy... đi; chuyển; điều | |||
kéo dài thêm (на другое время); hoãn lại (на другое время); lùi lại (на другое время); đầy lùi (на другое время) |
передвигаться: 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |