DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
перегрузить vstresses
gen. chở quá tài (чрезмерно); chờ quá nặng (чрезмерно); chất quá nhiều (чрезмерно); chuyển (в другое место, hàng)
fig. đưa ra quá nhiều; giao quá nhiều việc (работой); giao việc quá nặng (работой)
перегрузиться v
gen. bị chở quá tải (чрезмерно); chở quá nặng (чрезмерно); chất quá nhiều (чрезмерно); chuyển hàng (перемещать свой груз, mình)
fig. bao biện (работой); quá nhiều việc (работой); ôm đồm công việc (работой); làm quá mệt (работой)
перегрузить: 1 phrase in 1 subject
General1